Có 4 kết quả:

包乘組 bāo chéng zǔ ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ包乘组 bāo chéng zǔ ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ包承組 bāo chéng zǔ ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ包承组 bāo chéng zǔ ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

chartering charge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chartering charge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(responsible) crew

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(responsible) crew

Bình luận 0